Có 2 kết quả:
折錢 shé qián ㄕㄜˊ ㄑㄧㄢˊ • 折钱 shé qián ㄕㄜˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loss
(2) to lose money
(2) to lose money
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loss
(2) to lose money
(2) to lose money
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh